Hồ Chí Minh City FC
Thong Nhat StadiumHo Chi Minh City
Plantilla | |||||||||
23 | Bích Thị | 25 | Pportero | ||||||
30 | Quách Thu Em | 29 | Pportero | ||||||
1 | Đoàn Thị Ngọc Phượng | 26 | Pportero | ||||||
20 | Barnett | 24 | DFdefensor | ||||||
8 | Cù Thị Huỳnh Như | 24 | DFdefensor | ||||||
19 | Chương Thị Kiều | 29 | 1.64 | DFdefensor | |||||
36 | Nguyễn Thị Như Ý | 21 | DFdefensor | ||||||
3 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 18 | DFdefensor | ||||||
15 | Phạm Thúy An | 24 | DFdefensor | ||||||
17 | Trần Thị Thu Thảo | 31 | 1.58 | DFdefensor Zzaguero central | |||||
2 | Đỗ Thị Thúy Kiều | 27 | DFdefensor | ||||||
31 | Mason, T | 25 | 1.68 | Mmediocampista | |||||
6 | Ngô Thị Hồng Nhung | 24 | Mmediocampista | ||||||
10 | Phan Thị Trang | 29 | Mmediocampista | ||||||
72 | Trần Nguyễn Bảo Châu | 33 | 1.65 | Mmediocampista | |||||
88 | Trần Thị Thùy Trang | 36 | 1.55 | Mmediocampista | |||||
21 | Châu Ngọc Bích | 22 | DLdelantero | ||||||
9 | Huỳnh Như | 33 | 1.57 | DLdelantero CDcentro delantero / Evolante ofensivo | |||||
87 | Nguyễn Thị Kim Loan | DLdelantero | |||||||
18 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 24 | 1.57 | DLdelantero | |||||
28 | Nguyễn Thi Kim Yến | 22 | DLdelantero | ||||||
24 | Root | 25 | DLdelantero | ||||||
11 | Thủa K' | 21 | DLdelantero |
Promedio | |||||||||
edad | 26.0 | ||||||||
altura | 1.61 |