• Infortuni
  • Trasferimenti
  • Campionati
  • Donne

  • English   Español   русский


    Hoàng Anh Gia Lai

    Hoàng Anh Gia Lai

    Pleiku Stadium
    Pleiku
    Gỗ (Wood)






    Hoàng Anh Gia Lai La rosa e numerazione maglie 2022





    Rosa
    26 Tuấn Linh 33
    PTportiere
    1 Văn Lợi 231.77
    PTportiere
    99 Văn Trường 281.78
    PTportiere
    15 Hữu Tuấn 32
    DFdifensore
    DCdf centrale
    82 Hoàng 291.73
    DFdifensore
    3 Kim, Dong-Su 291.88
    DFdifensore
    DCdf centrale
    94 Maurício, BT 291.98
    DFdifensore
    DCdf centrale
    23 Thanh Nhân 241.68
    DFdifensore
    17 , Văn Thanh 31-Dic-22281.7
    DFdifensore
    TDterzino dx
    /
    TSterzino sx
    2 Văn Sơn 271.68
    DFdifensore
    28 Văn Việt 34
    DFdifensore
    66 Đức Lương 301.71
    DFdifensore
    TSterzino sx
    12 Ê Xal 241.74
    CCcentrocmp
    7 Hồng Duy 31-Dic-22281.68
    CCcentrocmp
    CScc sx
    /
    TSterzino sx
    34 Hữu Phước 231.75
    CCcentrocmp
    8 Minh Vương 291.66
    CCcentrocmp
    BXcc regista
    11 Nguyễn, Tuấn Anh 291.72
    CCcentrocmp
    BXcc regista
    5 Trần Hữu Đông Triều 291.71
    CCcentrocmp
    MEmediano
    /
    DCdf centrale
    6 Xuân Trường 31-Dic-22291.77
    CCcentrocmp
    BXcc regista
    60 Đình Lâm 241.67
    CCcentrocmp
    30 Brandão, W 341.83
    ATattaccante
    ALala
    /
    PUcentravanti
    10 Công Phượng 291.68
    ATattaccante
    47 Hoàng Tú 231.69
    ATattaccante
    95 Jefferson Baiano 291.87
    ATattaccante
    PUcentravanti
    9 Nguyễn, Văn Toàn 31-Dic-22281.7
    ATattaccante
    PUcentravanti
    /
    ADala dx
    22 Nhĩ Khang 231.69
    ATattaccante


    Media
    età 28.0
    altezza 1.74