Viettel FC
Hanoi StadiumHanoi
Rosa | |||||||||
26 | Nguyên Mạnh | 29 | 1.74 | PTportiere | |||||
25 | Thế Tài | 24 | 1.78 | PTportiere | |||||
1 | Xuân Sơn | 24 | 1.77 | PTportiere | |||||
4 | Bùi, Tiến Dụng (1995) | 25 | 1.76 | DFdifensore DCdf centrale | |||||
88 | Duy Thường | 25 | 1.76 | DFdifensore TDterzino dx / MEmediano | |||||
23 | Hoàng Hùng | 22 | 1.75 | DFdifensore | |||||
93 | Nguyễn, Thanh Bình | 20 | 1.8 | DFdifensore DCdf centrale | |||||
3 | Quế, Ngọc Hải | 27 | 1.8 | DFdifensore DCdf centrale | |||||
5 | Văn Thiết | 25 | 1.77 | DFdifensore DCdf centrale / TSterzino sx | |||||
11 | Abdumuminov | 28 | 1.85 | CCcentrocmp BXcc regista | |||||
33 | Duong, Van Hao | 24 | 1.77 | CCcentrocmp Ccc laterale / COcc offensivo | |||||
22 | Hữu Thắng | 20 | 1.7 | CCcentrocmp COcc offensivo | |||||
92 | Hoàng Minh | 23 | 1.66 | CCcentrocmp | |||||
6 | Minh Tuấn | 30 | 1.73 | CCcentrocmp CScc sx / BXcc regista | |||||
9 | Ngọc Sơn | 24 | 1.69 | CCcentrocmp Ccc laterale | |||||
8 | Nguyễn Trọng Hoàng | 32 | 1.7 | CCcentrocmp CDcc dx / BXcc regista | |||||
28 | Nguyễn, Hoàng Đức | 23 | 1.83 | CCcentrocmp BXcc regista | |||||
77 | Nguyen, Trong Dai | 24 | 1.84 | CCcentrocmp MEmediano | |||||
29 | Tiến Anh | 21 | 1.72 | CCcentrocmp CScc sx | |||||
18 | Bruno Matos | 30 | 1.82 | ATattaccante | |||||
7 | Caique, VL | 27 | 1.85 | ATattaccante | |||||
20 | Nhâm, Mạnh Dũng | 21 | 1.81 | ATattaccante PUcentravanti / DCdf centrale | |||||
10 | Pedro Paulo, Reis | 27 | 1.86 | ATattaccante | |||||
14 | Quang Khải | 27 | 1.7 | ATattaccante | |||||
68 | Việt Phong | 29 | 1.78 | ATattaccante |
Media | |||||||||
età | 25.2 | ||||||||
altezza | 1.77 |
Allenatore | |||
Nov-19 | Giu-21 | Trương Việt Hoàng | |
Giu-21 | Lug-21 | Gede | |
Lug-21 | Giu-22 | Trương Việt Hoàng | |
Giu-21 | Lug-21 | (Asst) Trương Việt Hoàng |