• Infortuni
  • Trasferimenti
  • Campionati
  • Donne

  • English   Español   русский



    Haiphong FC

    Lạch Tray Stadium
    Hải Phòng




    Campionati   |   X



    Haiphong FC La rosa e numerazione maglie AFC Cup 2023/2024





    Rosa
    1 Nguyễn, Đình Triệu 311.8
    PTportiere
    25 Phạm, Văn Luân 291.77
    PTportiere
    26 Văn Toản 23
    PTportiere
    2 Anh Hùng 311.68
    DFdifensore
    TDterzino dx
    28 Duc Anh 23
    DFdifensore
    39 Hoài Dương 291.8
    DFdifensore
    3 Phạm Mạnh Hùng 301.75
    DFdifensore
    42 Sân 271.73
    DFdifensore
    23 Tiến Dũng, Đ 271.74
    DFdifensore
    TSterzino sx
    4 van Meurs, B 251.82
    DFdifensore
    DCdf centrale
    20 Văn Khoa 291.72
    DFdifensore
    TSterzino sx
    5 Văn Tới 241.78
    DFdifensore
    DCdf centrale
    15 Văn Đạt 251.8
    DFdifensore
    DCdf centrale
    66 Bissainthe 241.88
    CCcentrocmp
    MEmediano
    /
    DCdf centrale
    77 Hữu Sơn 261.7
    CCcentrocmp
    Ccc laterale
    11 Ho, Minh Di 251.59
    CCcentrocmp
    6 Lo, M 261.66
    CCcentrocmp
    30 Luong, Hoang Nam 261.59
    CCcentrocmp
    BXcc regista
    /
    CScc sx
    19 Mạnh Dũng, L 291.71
    CCcentrocmp
    7 Mpande 291.83
    CCcentrocmp
    BXcc regista
    68 Nguyen, Trong Dai 261.84
    CCcentrocmp
    MEmediano
    45 Thành Đồng 281.7
    CCcentrocmp
    21 Tiến Anh, L 251.68
    CCcentrocmp
    97 Triệu, Việt Hưng 261.7
    CCcentrocmp
    BXcc regista
    /
    CScc sx
    79 Tuấn Anh, (1999) 24
    CCcentrocmp
    8 Xuân Trường 281.77
    CCcentrocmp
    BXcc regista
    9 Lucão, (1991) 321.86
    ATattaccante
    PUcentravanti
    /
    ADala dx
    10 Mamute 281.77
    ATattaccante
    PUcentravanti


    Media
    età 27.0
    altezza 1.75


    Allenatore
    Nov-21 Chu Đình Nghiêm