Vietnam
Mỹ Đình National StadiumHanoi
Golden Star Wrs
Rosa | |||||||||
1 | Nguyên Mạnh | 27 | 1.74 | PTportiere | |||||
22 | Văn Cường, P | 28 | 1.86 | PTportiere | |||||
23 | Đặng, Văn Lâm | 25 | 1.89 | PTportiere | |||||
4 | Bùi, Tiến Dụng (1995) | 23 | 1.76 | DFdifensore DCdf centrale | |||||
5 | Doan, Van Hau | 20 | 1.84 | DFdifensore TSterzino sx | |||||
12 | Hữu Tuấn | 27 | DFdifensore DCdf centrale | ||||||
3 | Quế, Ngọc Hải | 26 | 1.8 | DFdifensore DCdf centrale | |||||
21 | Thành Chung | 21 | 1.8 | DFdifensore DCdf centrale | |||||
17 | Vũ, Văn Thanh | 23 | 1.7 | DFdifensore TDterzino dx / TSterzino sx | |||||
13 | Văn Kiên | 23 | 1.68 | DFdifensore TDterzino dx | |||||
2 | Đỗ, Duy Mạnh | 22 | 1.8 | DFdifensore DCdf centrale | |||||
7 | Hồng Duy | 22 | 1.68 | CCcentrocmp CScc sx / TSterzino sx | |||||
20 | Huy Hùng | 27 | 1.76 | CCcentrocmp BXcc regista | |||||
8 | Nguyễn Trọng Hoàng | 30 | 1.7 | CCcentrocmp CDcc dx / BXcc regista | |||||
19 | Nguyễn, Quang Hải | 22 | 1.68 | CCcentrocmp COcc offensivo / ALala | |||||
14 | Nguyễn, Tuấn Anh | 24 | 1.72 | CCcentrocmp BXcc regista | |||||
6 | Xuân Trường | 24 | 1.77 | CCcentrocmp BXcc regista | |||||
16 | Đỗ, Hùng Dũng | 25 | 1.7 | CCcentrocmp BXcc regista | |||||
15 | Đức Huy | 24 | 1.73 | CCcentrocmp MEmediano / TDterzino dx | |||||
10 | Công Phượng | 24 | 1.68 | ATattaccante | |||||
11 | Nguyễn Anh Đức | 33 | 1.8 | ATattaccante PUcentravanti | |||||
18 | Nguyễn, Tiến Linh | 21 | 1.83 | ATattaccante PUcentravanti | |||||
9 | Nguyễn, Văn Toàn | 23 | 1.7 | ATattaccante PUcentravanti / ADala dx |
Media | |||||||||
età | 24.5 | ||||||||
altezza | 1.76 |
Allenatore | |||
Ott-17 | Gen-23 | HS Park | |
Mag-19 | Nov-21 | (Asst) Han-yoon Kim |