Vietnam
Mỹ Đình National StadiumHanoi
Golden Star Wrs
Rosa | |||||||||
13 | Bảo Ngọc | 16 | 1.82 | PTportiere | |||||
23 | Quang Huy | 16 | 1.79 | PTportiere | |||||
1 | Đình Hải | 17 | PTportiere | ||||||
18 | Hữu Trọng | 16 | DFdifensore | ||||||
16 | Hoàng Nam | 15 | 1.77 | DFdifensore | |||||
20 | Quang Kiệt | 15 | 1.91 | DFdifensore | |||||
17 | Quốc Kiên | 17 | DFdifensore | ||||||
12 | Quốc Khánh | 16 | 1.79 | DFdifensore | |||||
3 | Tuấn Khải | 16 | DFdifensore | ||||||
15 | Văn Hoàng | 17 | 1.8 | DFdifensore | |||||
21 | Văn Nam, P | 16 | DFdifensore | ||||||
2 | Văn Thành | 16 | 1.8 | DFdifensore | |||||
5 | Đặng Thanh Bình | 16 | 1.74 | DFdifensore | |||||
22 | Công Hậu | 15 | CCcentrocmp | ||||||
9 | Công Phương | 17 | 1.77 | CCcentrocmp | |||||
6 | Quốc Trung | 17 | 1.66 | CCcentrocmp | |||||
4 | Quốc Trung, LN | 17 | CCcentrocmp | ||||||
7 | Đình Thượng | 17 | 1.68 | CCcentrocmp MEmediano | |||||
14 | Huỳnh Triệu | 16 | 1.65 | ATattaccante | |||||
19 | Lê Phát | 16 | ATattaccante | ||||||
8 | Long Vũ | 17 | 1.72 | ATattaccante | |||||
11 | Quang Tú | 16 | 1.71 | ATattaccante | |||||
10 | Thiên Phú | 15 | 1.8 | ATattaccante |
Media | |||||||||
età | 16.2 | ||||||||
altezza | 1.76 |
Allenatore | |||
Gen-23 | (U-17) Hoàng Anh Tuấn |