Vietnam
Mỹ Đình National StadiumHanoi
Golden Star Wrs
Rosa | |||||||||
20 | Huy Hoàng | 19 | PTportiere | ||||||
1 | Văn Chuẩn | 22 | 1.8 | PTportiere | |||||
3 | Duy Cương | 21 | 1.8 | DFdifensore DCdf centrale | |||||
13 | Hồ, Văn Cường | 20 | 1.67 | DFdifensore TDterzino dx | |||||
5 | Ngọc Thắng | 20 | 1.74 | DFdifensore DCdf centrale | |||||
2 | Phan, Tuấn Tài | 22 | 1.7 | DFdifensore TSterzino sx / DCdf centrale | |||||
4 | Quang Thịnh | 21 | 1.76 | DFdifensore DCdf centrale | |||||
6 | Tiến Long | 21 | 1.74 | DFdifensore DCdf centrale / TDterzino dx | |||||
17 | Võ, Minh Trọng | 21 | 1.7 | DFdifensore TSterzino sx | |||||
15 | Công Đến | 21 | 1.61 | CCcentrocmp BXcc regista | |||||
8 | Khuất, Văn Khang | 19 | 1.71 | CCcentrocmp COcc offensivo / CScc sx | |||||
12 | Nguyễn, Thái Sơn | 19 | 1.71 | CCcentrocmp MEmediano | |||||
14 | Nguyễn, Văn Trường | 19 | 1.82 | CCcentrocmp COcc offensivo / PUcentravanti | |||||
16 | Nhật Nam | 22 | 1.68 | CCcentrocmp BXcc regista | |||||
10 | Xuân Tiến | 20 | 1.71 | CCcentrocmp BXcc regista | |||||
18 | Đức Phú | 20 | 1.7 | CCcentrocmp BXcc regista | |||||
11 | Nguyễn, Thanh Nhàn | 19 | 1.71 | ATattaccante ADala dx / ASala sx | |||||
9 | Nguyễn, Văn Tùng (2001) | 21 | 1.8 | ATattaccante PUcentravanti | |||||
19 | Quốc Việt | 19 | 1.72 | ATattaccante PUcentravanti | |||||
7 | Văn Đô | 21 | 1.72 | ATattaccante ALala |
Media | |||||||||
età | 20.4 | ||||||||
altezza | 1.73 |
Allenatore | |||
Mar-23 | Ago-23 | (U-23) Troussier |