• Infortuni
  • Trasferimenti
  • Campionati
  • Donne

  • English   Español   русский


    Vietnam

    Vietnam

    Mỹ Đình National Stadium
    Hanoi
    Golden Star Wrs






    Vietnam La rosa e numerazione maglie 2026





    Rosa
    1 Nguyễn, Filip 321.92
    PTportiere
    -- Nguyễn, Văn Việt (2002) 221.8
    PTportiere
    -- Nguyễn, Đình Triệu 331.8
    PTportiere
    23 Đặng, Văn Lâm 311.89
    PTportiere
    4 Bùi, Tiến Dụng (1995) 291.76
    DFdifensore
    DCdf centrale
    20 Bùi, Việt Anh 261.81
    DFdifensore
    DCdf centrale
    5 Giáp, Tuấn Dương 221.76
    DFdifensore
    DCdf centrale
    /
    TSterzino sx
    13 Hồ, Tấn Tài 271.79
    DFdifensore
    TDterzino dx
    13 Hồ, Văn Cường 221.67
    DFdifensore
    TDterzino dx
    2 , Ngọc Bảo 261.77
    DFdifensore
    DCdf centrale
    6 Nguyễn, Thanh Bình 241.8
    DFdifensore
    DCdf centrale
    12 Phan, Tuấn Tài 241.7
    DFdifensore
    TSterzino sx
    /
    DCdf centrale
    -- Phạm, Xuân Mạnh 291.75
    DFdifensore
    TDterzino dx
    3 Quế, Ngọc Hải 311.8
    DFdifensore
    DCdf centrale
    -- , Minh Trọng 231.7
    DFdifensore
    TSterzino sx
    17 , Văn Thanh 281.7
    DFdifensore
    TDterzino dx
    /
    TSterzino sx
    2 Đỗ, Duy Mạnh 281.8
    DFdifensore
    DCdf centrale
    -- Khuất, Văn Khang 211.71
    CCcentrocmp
    COcc offensivo
    /
    CScc sx
    -- , Phạm Thành Long 281.65
    CCcentrocmp
    MEmediano
    14 Nguyễn, Hoàng Đức 271.83
    CCcentrocmp
    BXcc regista
    19 Nguyễn, Quang Hải 271.68
    CCcentrocmp
    COcc offensivo
    /
    ALala
    16 Nguyễn, Thái Sơn 211.71
    CCcentrocmp
    BXcc regista
    11 Nguyễn, Tuấn Anh 291.72
    CCcentrocmp
    BXcc regista
    -- Nguyễn, Văn Trường 211.82
    CCcentrocmp
    COcc offensivo
    /
    PUcentravanti
    -- Nguyễn, Đức Chiến 261.84
    CCcentrocmp
    MEmediano
    /
    DCdf centrale
    5 Phạm, Văn Luân (1999) 251.7
    CCcentrocmp
    MEmediano
    5 , Văn Vũ 311.71
    CCcentrocmp
    CDcc dx
    /
    TDterzino dx
    -- Triệu, Việt Hưng 281.7
    CCcentrocmp
    BXcc regista
    /
    CScc sx
    8 Đỗ, Hùng Dũng 311.7
    CCcentrocmp
    BXcc regista
    16 Bùi, Vĩ Hào 221.8
    ATattaccante
    ALala
    13 Nguyễn, Thanh Nhàn 211.71
    ATattaccante
    ADala dx
    /
    ASala sx
    22 Nguyễn, Tiến Linh 271.83
    ATattaccante
    PUcentravanti
    10 Nguyễn, Văn Quyết 331.72
    ATattaccante
    7 Nguyễn, Văn Tùng (2001) 231.8
    ATattaccante
    PUcentravanti
    9 Nguyễn, Văn Toàn 281.7
    ATattaccante
    PUcentravanti
    /
    ADala dx
    15 Nguyễn, Đình Bắc 201.77
    ATattaccante
    ASala sx
    11 Nhâm, Mạnh Dũng 241.81
    ATattaccante
    PUcentravanti
    /
    DCdf centrale
    -- Phạm, Tuấn Hải 261.72
    ATattaccante
    ASala sx
    /
    COcc offensivo
    18 Đinh, Thanh Bình 261.76
    ATattaccante
    PUcentravanti
    /
    ALala


    Media
    età 26.2
    altezza 1.76