Vietnam
Mỹ Đình National StadiumHanoi
Golden Star Wrs
Squad | |||||||||
22 | Mai Mi Mi | 19 | GKgoalkeeper | ||||||
1 | Nguyễn Thị Loan | 19 | GKgoalkeeper | ||||||
20 | Đào Thị Kiều Oanh | 16 | GKgoalkeeper | ||||||
19 | Cù Thị Huỳnh Như | 19 | DFdefender | ||||||
3 | Hoàng Thị Hiền | 19 | DFdefender | ||||||
18 | Lương Thị Thu Thương | 19 | 1.68 | DFdefender CBcentre back | |||||
4 | Nguyễn Minh Nhật | 18 | DFdefender | ||||||
2 | Nguyễn Thị Xuân Điệp | 19 | DFdefender | ||||||
21 | Phan Thị Thu Thìn | 18 | DFdefender | ||||||
12 | Trần Thị Duyên | 18 | DFdefender | ||||||
13 | Ngô Thị Hồng Nhung | 19 | MFmidfielder | ||||||
14 | Nguyễn Ngọc Thanh Như | 18 | MFmidfielder | ||||||
15 | Nguyễn Thị Hòa | 18 | MFmidfielder | ||||||
17 | Nguyễn Thị Hằng | 18 | MFmidfielder | ||||||
5 | Nguyễn Thị Tú Anh | 17 | MFmidfielder | ||||||
11 | Nguyễn Thị Thanh Nhã | 18 | 1.62 | MFmidfielder WMeither side midfielder | |||||
7 | Nguyễn Thị Trúc Hương | 19 | MFmidfielder | ||||||
6 | Trần Thị Hải Linh | 18 | 1.66 | MFmidfielder DMdefensive midfielder / CBcentre back | |||||
10 | Châu Thị Vàng | 17 | FWforward | ||||||
16 | Ngân Thị Vạn Sự | 18 | 1.52 | FWforward | |||||
8 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 19 | 1.57 | FWforward | |||||
23 | Trần Thị Thương | 17 | FWforward | ||||||
9 | Vũ Thị Hoa | 15 | FWforward |
Average | |||||||||
age | 18.0 |