Vietnam
Mỹ Đình National StadiumHanoi
Golden Star Wrs
Squad | |||||||||
22 | Quang Trường | 18 | 1.78 | GKgoalkeeper | |||||
23 | Tiến Mạnh | 20 | 1.75 | GKgoalkeeper | |||||
1 | Văn Bình, C | 18 | GKgoalkeeper | ||||||
17 | Bảo Long | 17 | 1.75 | DFdefender | |||||
3 | Hồ, Văn Cường | 20 | 1.67 | DFdefender RBright back | |||||
16 | Hồng Phúc | 19 | DFdefender | ||||||
2 | Mạnh Hưng | 17 | 1.76 | DFdefender CBcentre back | |||||
20 | Nam Hải | 19 | 1.82 | DFdefender CBcentre back / DMdefensive midfielder | |||||
5 | Nguyên Hoàng, L | 18 | 1.76 | DFdefender CBcentre back | |||||
18 | Văn Hà | 18 | DFdefender | ||||||
4 | Đức Anh | 19 | 1.75 | DFdefender CBcentre back | |||||
19 | Bá Đạt | 17 | MFmidfielder | ||||||
11 | Bùi, Vĩ Hào | 20 | 1.8 | MFmidfielder LMleft midfielder / LWleft wing | |||||
10 | Khuất, Văn Khang | 19 | 1.71 | MFmidfielder AMattacking midfielder / LMleft midfielder | |||||
12 | Minh Tiến | 17 | MFmidfielder | ||||||
8 | Nguyễn, Văn Trường | 19 | 1.82 | MFmidfielder AMattacking midfielder / STstriker | |||||
13 | Quốc Tú | 17 | MFmidfielder | ||||||
21 | Xuân Tiến | 20 | 1.71 | MFmidfielder BXbox to box midfielder | |||||
6 | Đức Phú | 20 | 1.7 | MFmidfielder BXbox to box midfielder | |||||
7 | Đức Việt | 19 | 1.74 | MFmidfielder DMdefensive midfielder | |||||
9 | Nguyễn, Thanh Nhàn | 19 | 1.71 | FWforward RWright wing / LWleft wing | |||||
15 | Nguyễn, Đình Bắc | 18 | 1.77 | FWforward LWleft wing | |||||
14 | Quốc Việt | 19 | 1.72 | FWforward STstriker |
Average | |||||||||
age | 18.6 | ||||||||
height | 1.75 |
Coach | |||
Jan-23 | (U-20) Hoàng Anh Tuấn |