Vietnam
Mỹ Đình National StadiumHanoi
Golden Star Wrs
Squad | |||||||||
-- | Khổng Thị Hằng | 25 | 1.69 | GKgoalkeeper | |||||
1 | Lại Thị Tuyết | 25 | GKgoalkeeper | ||||||
14 | Trần Thị Kim Thanh | 25 | 1.65 | GKgoalkeeper | |||||
8 | Bùi Thị Trang | 21 | DFdefender | ||||||
4 | Hoàng Thị Loan | 23 | 1.58 | DFdefender LBleft back | |||||
6 | Lương Thị Thu Thương | 18 | 1.68 | DFdefender CBcentre back | |||||
5 | Nguyễn Thanh Huyền | 22 | 1.63 | DFdefender | |||||
15 | Phạm Thị Tươi | 25 | 1.6 | DFdefender | |||||
2 | Trần Thị Hồng Nhung | 26 | 1.58 | DFdefender | |||||
17 | Trần Thị Phương Thảo | 25 | 1.57 | DFdefender RBright back / CBcentre back | |||||
5 | Trần Thị Thu Thảo | 25 | 1.58 | DFdefender CBcentre back | |||||
16 | Dương Thị Vân | 24 | 1.53 | MFmidfielder BXbox to box midfielder | |||||
19 | Nguyễn Thị Bích Thùy | 24 | 1.53 | MFmidfielder RMright midfielder / LMleft midfielder | |||||
7 | Nguyễn Thị Tuyết Dung | 24 | 1.55 | MFmidfielder LMleft midfielder / RMright midfielder | |||||
18 | Nguyễn Thị Vạn | 21 | 1.53 | MFmidfielder | |||||
11 | Thái Thị Thảo | 23 | 1.59 | MFmidfielder BXbox to box midfielder | |||||
3 | Đinh Thị Thùy Dung | 20 | 1.56 | MFmidfielder | |||||
9 | Huỳnh Như | 26 | 1.57 | FWforward STstriker / AMattacking midfielder | |||||
13 | Ngân Thị Vạn Sự | 17 | 1.52 | FWforward | |||||
10 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 18 | 1.57 | FWforward | |||||
12 | Phạm Hải Yến | 23 | 1.62 | FWforward |
Average | |||||||||
age | 22.9 | ||||||||
height | 1.59 |
Coach | |||
Nov-17 | Women Đức Chung |