Vietnam
Mỹ Đình National StadiumHanoi
Golden Star Wrs
Squad | |||||||||
1 | Bùi, Tiến Dụng (1997) | 21 | 1.76 | GKgoalkeeper | |||||
26 | Tuấn Mạnh | 28 | 1.84 | GKgoalkeeper | |||||
23 | Đặng, Văn Lâm | 25 | 1.89 | GKgoalkeeper | |||||
4 | Bùi, Tiến Dụng (1995) | 23 | 1.76 | DFdefender CBcentre back | |||||
5 | Doan, Van Hau | 19 | 1.84 | DFdefender LBleft back | |||||
3 | Quế, Ngọc Hải | 25 | 1.8 | DFdefender CBcentre back | |||||
21 | Tran, Dinh Trong | 21 | 1.74 | DFdefender CBcentre back | |||||
17 | Xuân Hưng | 23 | 1.83 | DFdefender CBcentre back | |||||
28 | Đỗ, Duy Mạnh | 22 | 1.8 | DFdefender CBcentre back | |||||
12 | Hồng Duy | 22 | 1.68 | MFmidfielder LMleft midfielder / LBleft back | |||||
29 | Huy Hùng | 26 | 1.76 | MFmidfielder BXbox to box midfielder | |||||
8 | Nguyễn Trọng Hoàng | 29 | 1.7 | MFmidfielder RMright midfielder / BXbox to box midfielder | |||||
19 | Nguyễn, Quang Hải | 21 | 1.68 | MFmidfielder AMattacking midfielder / WFeither side wing | |||||
6 | Xuân Trường | 23 | 1.77 | MFmidfielder BXbox to box midfielder | |||||
16 | Đỗ, Hùng Dũng | 25 | 1.7 | MFmidfielder BXbox to box midfielder | |||||
15 | Đức Huy | 23 | 1.73 | MFmidfielder DMdefensive midfielder / RBright back | |||||
14 | Công Phượng | 23 | 1.68 | FWforward | |||||
13 | Ha, Duc Chinh | 21 | 1.76 | FWforward STstriker | |||||
11 | Nguyễn Anh Đức | 33 | 1.8 | FWforward STstriker | |||||
22 | Nguyễn, Tiến Linh | 21 | 1.83 | FWforward STstriker | |||||
10 | Nguyễn, Văn Quyết | 27 | 1.72 | FWforward | |||||
9 | Nguyễn, Văn Toàn | 22 | 1.7 | FWforward STstriker / RWright wing | |||||
20 | Văn Đức | 22 | 1.73 | FWforward LWleft wing / AMattacking midfielder |
Average | |||||||||
age | 23.7 | ||||||||
height | 1.76 |
Coach | |||
Oct-17 | Jan-23 | HS Park | |
Oct-17 | Feb-19 | (Asst) Lee, Young-jin |