Vietnam
My Dinh National StadiumHanoi
Golden Star Wrs
Squad | |||||||||
1 | Nguyên Mạnh | 32 | 1.74 | GKgoalkeeper | |||||
22 | Văn Cường, P | 33 | 1.86 | GKgoalkeeper | |||||
21 | Văn Toản | 24 | GKgoalkeeper | ||||||
23 | Đặng, Văn Lâm | 30 | 1.89 | GKgoalkeeper | |||||
4 | Bùi, Tiến Dụng (1995) | 28 | 1.76 | DFdefender CBcentre back | |||||
12 | Bùi, Việt Anh | 25 | 1.81 | DFdefender CBcentre back | |||||
5 | Doan, Van Hau | 25 | 1.84 | DFdefender LBleft back | |||||
2 | Duy Mạnh | 27 | 1.8 | DFdefender CBcentre back | |||||
13 | Hồ, Tấn Tài | 26 | 1.79 | DFdefender RBright back | |||||
12 | Hữu Tuấn | 32 | DFdefender CBcentre back | ||||||
6 | Nguyễn, Thanh Bình | 23 | 1.8 | DFdefender CBcentre back | |||||
3 | Quế, Ngọc Hải | 30 | 1.8 | DFdefender CBcentre back | |||||
-- | Thành Chung | 26 | 1.8 | DFdefender CBcentre back | |||||
17 | Vũ, Văn Thanh | 28 | 1.7 | DFdefender RBright back / LBleft back | |||||
13 | Văn Kiên | 27 | 1.68 | DFdefender RBright back | |||||
15 | Châu Ngọc Quang | 28 | 1.69 | MFmidfielder RMright midfielder | |||||
7 | Hồng Duy | 27 | 1.68 | MFmidfielder LMleft midfielder / LBleft back | |||||
20 | Huy Hùng | 32 | 1.76 | MFmidfielder BXbox to box midfielder | |||||
8 | Nguyễn Trọng Hoàng | 35 | 1.7 | MFmidfielder RMright midfielder / BXbox to box midfielder | |||||
14 | Nguyễn, Hoàng Đức | 26 | 1.83 | MFmidfielder BXbox to box midfielder | |||||
19 | Nguyễn, Quang Hải | 27 | 1.68 | MFmidfielder AMattacking midfielder / WFeither side wing | |||||
-- | Nguyễn, Tuấn Anh | 28 | 1.72 | MFmidfielder BXbox to box midfielder | |||||
6 | Xuân Trường | 29 | 1.77 | MFmidfielder BXbox to box midfielder | |||||
-- | Đỗ, Hùng Dũng | 30 | 1.7 | MFmidfielder BXbox to box midfielder | |||||
15 | Đức Huy | 29 | 1.73 | MFmidfielder DMdefensive midfielder / RBright back | |||||
10 | Công Phượng | 29 | 1.68 | FWforward | |||||
11 | Nguyễn Anh Đức | 38 | 1.8 | FWforward STstriker | |||||
-- | Nguyễn, Tiến Linh | 26 | 1.83 | FWforward STstriker | |||||
10 | Nguyễn, Văn Quyết | 32 | 1.72 | FWforward | |||||
9 | Nguyễn, Văn Toàn | 28 | 1.7 | FWforward STstriker / RWright wing | |||||
18 | Phạm, Tuấn Hải | 25 | 1.72 | FWforward LWleft wing / AMattacking midfielder | |||||
20 | Văn Đức | 28 | 1.73 | FWforward LWleft wing / AMattacking midfielder |
Average | |||||||||
age | 28.5 | ||||||||
height | 1.76 |